- Từ điển Nhật - Anh
お伽話
Xem thêm các từ khác
-
お休み
[ おやすみ ] (n) (1) holiday/absence/rest/(2) (exp) Good night/(P) -
お休みなさい
[ おやすみなさい ] (exp,int) good night/(P) -
お使い
[ おつかい ] errand -
お供
[ おとも ] (n,vs) attendant/companion/(P) -
お供え
[ おそなえ ] (n) an offering -
お偉方
[ おえらがた ] (n) superiors/dignitaries/VIPs -
お古
[ おふる ] (n) used article -
お召し
[ おめし ] (n) summons/call/dressing/clothing/striped crepe -
お召し物
[ おめしもの ] (n) clothing/(P) -
お参り
[ おまいり ] (n,vs) worship/shrine visit/(P) -
お坊っちゃん
[ おぼっちゃん ] (n) (hon) son -
お坊さん
[ おぼうさん ] (n) Buddhist priest/monk/(P) -
お墨付き
[ おすみつき ] (n) certificate/certified document/authorization/paper with signature of the shogun or lord -
お声掛かり
[ おこえがかり ] (n) a recommendation/an order -
お大事に
[ おだいじに ] (exp) take care of yourself -
お天気
[ おてんき ] (n) temper/mood -
お多福
[ おたふく ] (n) moon-faced woman/homely woman -
お多福風邪
[ おたふくかぜ ] (n) mumps -
お奨め
[ おすすめ ] recommendation/recommendable -
お好み焼き
[ おこのみやき ] (n) pizza-like pancake fried with various ingredients
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.