- Từ điển Nhật - Anh
かわせとうき
Xem thêm các từ khác
-
かわせへいか
[ 為替平価 ] (n) par value/exchange parity -
かわせみ
[ 川蝉 ] (n) kingfisher -
かわせぎんこう
[ 為替銀行 ] exchange bank -
かわせじり
[ 為替尻 ] (n) balance of exchange -
かわせしじょう
[ 為替市場 ] (n) exchange market -
かわせいひん
[ 革製品 ] (n) leather goods (products) -
かわせさえき
[ 為替差益 ] profit on currency exchange -
かわせさいてい
[ 為替裁定 ] exchange arbitration -
かわせかんり
[ 為替管理 ] exchange control -
かわせレート
[ 為替レート ] (n) exchange rate -
かわせマリー
[ 為替マリー ] (n) exchange marry -
かわせダンピング
[ 為替ダンピング ] (n) exchange dumping -
かわせよやく
[ 為替予約 ] (n) exchange contract -
かわすじ
[ 川筋 ] (n) course of a river/land along a river -
かわり
[ 代わり ] (n) substitute/deputy/proxy/alternate/relief/compensation/second helping/(P) -
かわりきょうげん
[ 替わり狂言 ] (n) upcoming program -
かわりだね
[ 変り種 ] (io) (n) novelty/exception/hybrid/mutation/variety/freak/eccentric personality -
かわりなく
[ 変わりなく ] (1) unchangeably/constantly/uniformly/eternally/(2) uneventfully/peacefully -
かわりに
[ 代りに ] instead of -
かわりはてる
[ 変わり果てる ] (v1) to be completely changed
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.