- Từ điển Nhật - Anh
かんそうきょく
Xem thêm các từ khác
-
かんそうち
[ 乾燥地 ] dry land -
かんそうちのうぎょう
[ 乾燥地農業 ] dry farming -
かんそうちたい
[ 乾燥地帯 ] (n) arid region -
かんそうちけい
[ 乾燥地形 ] (n) arid landforms -
かんそうふきゅう
[ 乾燥腐朽 ] dry rot -
かんそうがく
[ 観相学 ] (n) phrenology/physiognomy -
かんそうたまご
[ 乾燥卵 ] dehydrated eggs -
かんそうぎゅうにゅう
[ 乾燥牛乳 ] powdered milk -
かんそうざい
[ 乾燥剤 ] (n) a drying agent -
かんそうしつ
[ 乾燥室 ] (n) drying room -
かんそうけっしょう
[ 乾燥血漿 ] (n) dried plasma -
かんそうげいかい
[ 歓送迎会 ] party to welcome (e.g. new employees) and send off (e.g. retiring employees) -
かんそうか
[ 乾燥果 ] (n) dried fruit -
かんそうかい
[ 歓送会 ] farewell party -
かんそうせいぜんびえん
[ 乾燥性前鼻炎 ] (n) rhinitis sicca anterior -
かんそうせんたく
[ 乾燥洗濯 ] dry cleaning -
かんそうろ
[ 乾燥炉 ] drying furnace -
かんそうやさい
[ 乾燥野菜 ] dehydrated vegetables -
かんそうむみ
[ 乾燥無味 ] (adj-na,n) dryness/dullness -
かんそか
[ 簡素化 ] (n,vs) simplification
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.