- Từ điển Nhật - Anh
きせいちゅうしょう
Xem thêm các từ khác
-
きせいどうめい
[ 期成同盟 ] association formed to carry out an objective -
きせいのじじつ
[ 既成の事実 ] established fact/(P) -
きせいひん
[ 既製品 ] (n) ready-made goods -
きせいふく
[ 既製服 ] (n) ready-made clothes/(P) -
きせいほんせん
[ 紀勢本線 ] Kisei Main Line (Wakayama-Mie Railway) -
きせいがいねん
[ 既成概念 ] (n) stereotype/preconceived idea -
きせいじじつ
[ 既成事実 ] established fact/(P) -
きせいしょくぶつ
[ 寄生植物 ] parasitic plant -
きせいかざん
[ 寄生火山 ] parasite volcano -
きせいかいじょ
[ 規制解除 ] (n) deregulation/removal (easing) of (official) restrictions -
きせいかんわ
[ 規制緩和 ] (n) deregulation/removal (easing) of (official) restrictions -
きせいせいぶつ
[ 寄生生物 ] parasite -
きせいをそぐ
[ 気勢を削ぐ ] (exp) to diminish (dampen) the spirit -
きせかえにんぎょう
[ 着せ替え人形 ] (n) a dress-up doll -
きせんずみ
[ 汽船積み ] shipment by steamer -
きせる
[ 煙管 ] (n) (tobacco) pipe with metal tipped stem/stolen train ride (only paying a local fare each end) -
きせるのり
[ 煙管乗り ] cheating on train fare by buying tickets covering only the first and last portions of the journey -
きすいせん
[ 黄水仙 ] jonquil -
きすう
[ 基数 ] (n) cardinal number -
きすうのほすう
[ 基数の補数 ] radix complement
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.