- Từ điển Nhật - Anh
きひ
Xem thêm các từ khác
-
きひつ
[ 起筆 ] (n) beginning to write -
きひん
[ 貴賓 ] (n) noble visitor/(P) -
きひょう
[ 起票 ] (n,vs) issue of a voucher -
きびき
[ 忌引き ] (n) absence owing to a death in the family -
きびきび
(adv,n,vs) brisk/lively/energetic -
きびだんご
[ 黍団子 ] (n) millet dumplings -
きびなご
[ 黍魚子 ] (n) member of round herring family -
きびたき
[ 黄鶲 ] (n) narcissus flycatcher -
きびしい
[ 厳しい ] (adj) (1) severe/strict/rigid/unsparing/relentless/(2) stern/austere/grave/solemn/majestic/(3) intense (cold) -
きびしいひひょう
[ 厳しい批評 ] severe criticism -
きびしいあつさ
[ 厳しい暑さ ] intense heat -
きびしさ
[ 厳しさ ] (n) severity/strictness/intensity -
きびょうし
[ 黄表紙 ] (n) yellow-backed novel/dime novel -
きふ
[ 寄付 ] (n,vs) contribution/donation/(P) -
きふきん
[ 寄付金 ] donation/contribution/endowment -
きふきんをつのる
[ 寄付金を募る ] (exp) to make an appeal for contributions -
きふく
[ 帰服 ] (n) submission/surrender -
きふほう
[ 記譜法 ] (n) musical notation -
きふじん
[ 貴婦人 ] (n) lady -
きふこうい
[ 寄付行為 ] (n) act of endowment or donation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.