- Từ điển Nhật - Anh
きみょう
Xem thêm các từ khác
-
きみょうさ
[ 奇妙さ ] (n) strangeness -
きが
[ 飢餓 ] (n) hunger/(P) -
きがきく
[ 気が利く ] sensible/smart/thoughtful/tactful -
きがく
[ 器楽 ] (n) instrumental music/(P) -
きがくきょく
[ 器楽曲 ] (n) piece of instrumental music -
きがくるう
[ 気が狂う ] (exp) to go mad/to go crazy -
きがちいさい
[ 気が小さい ] be timid -
きがつく
[ 気がつく ] (v5k) (1) to notice/to become aware/to perceive/to realize/(2) to recover consciousness/to come to oneself -
きがつよい
[ 気が強い ] (exp) strong-willed/strong of heart -
きがぬける
[ 気が抜ける ] (exp) to be let down/to go flat/to lose flavor/to become stale -
きがね
[ 気兼ね ] (adj-na,n,vs) hesitance/diffidence/feeling constraint/fear of troubling someone/having scruples about doing something/(P) -
きがはる
[ 気が張る ] (exp) to strain every nerve/to feel nervous -
きがひける
[ 気が引ける ] (v1) to feel awkward/to feel shy -
きがまぎれる
[ 気が紛れる ] (exp) to be diverted (distracted) from -
きがまえ
[ 気構え ] (n) pose -
きがみ
[ 生紙 ] (n) unsized paper -
きがみじかい
[ 気が短い ] quick-tempered/having little patience -
きがおおきい
[ 気が大きい ] generous -
きがた
[ 木型 ] (n) wooden form/shoe tree -
きがたつ
[ 気が立つ ] (exp) to be excited about/to get all worked up about
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.