- Từ điển Nhật - Anh
くにがら
Xem thêm các từ khác
-
くにずくし
[ 国尽くし ] enumeration of the names of countries -
くにじゅう
[ 国中 ] all over the country -
くにざかい
[ 国境 ] (n) national or state border -
くにざかいちたい
[ 国境地帯 ] (n) border zone -
くにざむらい
[ 国侍 ] (n) provincial samurai -
くにことば
[ 国言葉 ] (n) national language/local dialect -
くにする
[ 苦にする ] (exp) to worry -
くにをおさめる
[ 国を治める ] (exp) to manage a state/to govern a country -
くにもと
[ 国元 ] (n) hometown/native place -
くねくね
(adv,n,vs) bending loosely back and forth/making something/meandering/wriggling body -
くねつ
[ 苦熱 ] (n) intense heat -
くねん
[ 薫煙 ] fragrant smoke -
くねる
(v5r,vi) to bend loosely back and forth -
くのざいせい
[ 区の財政 ] ward finances -
くのいち
[ くノ一 ] (n) female ninja -
くのう
[ 苦悩 ] (n,vs) suffering/distress/affliction/anguish/agony/trouble/(P) -
くはい
[ 苦杯 ] (n) bitter experience (ordeal) -
くばりもの
[ 配り物 ] (n) present/gift -
くばる
[ 配る ] (v5r) to distribute/to deliver/(P) -
くひ
[ 区費 ] ward expenses
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.