- Từ điển Nhật - Anh
けいけんがあさい
Xem thêm các từ khác
-
けいけんずみ
[ 経験済み ] experienced/already had an experience (with something) -
けいけんしゃ
[ 経験者 ] (n) experienced person/person who has had a particular experience -
けいけんしゅぎ
[ 経験主義 ] empiricism -
けいけんかがぐ
[ 経験科学 ] empirical science -
けいけんろん
[ 経験論 ] (n) empiricism -
けいけんをとわず
[ 経験を問わず ] no experience necessary -
けいあい
[ 敬愛 ] (n) respect and affection -
けいこ
[ 稽古 ] (n) practice/training/study/(P) -
けいこく
[ 傾国 ] (n) beauty/siren/courtesan/prostitute -
けいこくおん
[ 警告音 ] warning sound -
けいこくしゃげき
[ 警告射撃 ] (n) warning shot -
けいこくメッセージ
[ 警告メッセージ ] warning message -
けいこだい
[ 稽古台 ] (n) training partner -
けいこつ
[ 頸骨 ] neckbones -
けいこば
[ 稽古場 ] (n) training room (hall)/gymnasium -
けいこぎ
[ 稽古着 ] (n) gym suit/training clothes -
けいこごと
[ 稽古事 ] (n) accomplishments -
けいこう
[ 螢光 ] (n) fluorescence -
けいこうとう
[ 蛍光灯 ] (n) fluorescent lamp/person who is slow to react/(P) -
けいこうとうよ
[ 経口投与 ] (n) (doses for) oral administration
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.