- Từ điển Nhật - Anh
けんちくちゅう
Xem thêm các từ khác
-
けんちくひ
[ 建築費 ] building expenses/construction costs -
けんちくぶつ
[ 建築物 ] (n) a building -
けんちくがく
[ 建築学 ] (n) architecture -
けんちくぎょう
[ 建築業 ] (n) building (construction) industry/(being in) the building trade -
けんちくぎょうしゃ
[ 建築業者 ] a builder -
けんちくし
[ 建築士 ] (n) (authorized) architect and builder -
けんちくげんば
[ 建築現場 ] (n) building (construction) site -
けんちくか
[ 建築家 ] (n) architect/(P) -
けんちくめんせき
[ 建築面積 ] building area -
けんちじ
[ 県知事 ] (n) prefectural governor -
けんちゃ
[ 献茶 ] (n) tea offering to the gods -
けんちょ
[ 顕著 ] (adj-na,n) remarkable/striking/obvious/(P) -
けんちょう
[ 県庁 ] (n) prefectural office/(P) -
けんちょうき
[ 検潮器 ] tide gauge -
けんちょうしょざいち
[ 県庁所在地 ] prefectural capital -
けんちゅう
[ 繭紬 ] (n) pongee (unbleached silk) -
けんつきでっぽう
[ 剣付き鉄砲 ] (n) fixed bayonet -
けんつく
[ 剣突 ] (n) (a) scolding -
けんつくをくう
[ 剣付くを食う ] (exp) to be the victim of a burst of anger -
けんつくをくわす
[ 剣付くを食わす ] (exp) to burst out in anger
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.