- Từ điển Nhật - Anh
ごえつどうしゅう
Xem thêm các từ khác
-
ごえいへい
[ 護衛兵 ] (n) body guard/military escort -
ごえいか
[ 御詠歌 ] (n) song in praise of the Buddha -
ごえいかん
[ 護衛艦 ] (n) escort vessel -
ごえいをつける
[ 護衛を付ける ] (exp) to provide (a person) with a bodyguard -
ごじっぽひゃっぽ
[ 五十歩百歩 ] (exp,n) six of one and a half dozen of the other/scant difference -
ごじつだん
[ 後日談 ] (n) sequel -
ごじつにゆずる
[ 後日に譲る ] (exp) to keep (the matter) for another occasion -
ごじしん
[ 御自身 ] himself/yourself/herself -
ごじんか
[ 御神火 ] (n) deified volcano or volcanic eruption -
ごじょてき
[ 互助的 ] (adj-na) friendly -
ごじょうてき
[ 互譲的 ] (adj-na) conciliatory -
ごじょかい
[ 互助会 ] (n) benefit society -
ごじゅっぽひゃっぽ
[ 五十歩百歩 ] (exp,n) six of one and a half dozen of the other/scant difference -
ごじゅうそう
[ 五重奏 ] (n) instrumental quintet -
ごじゅうねんさい
[ 五十年祭 ] jubilee/semicentennial -
ごじゅうのとう
[ 五重塔 ] (n) 5-storied pagoda -
ごじゅうおん
[ 五十音 ] (n) the Japanese syllabary/(P) -
ごじゅうおんず
[ 五十音図 ] the Japanese syllabary table -
ごじゅうおんじゅん
[ 五十音順 ] (n) the syllabary order/(P) -
ごじゅうしょう
[ 五重唱 ] (n) vocal quintet/five-part chorus
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.