- Từ điển Nhật - Anh
ご苦労さま
Xem thêm các từ khác
-
ご苦労さん
[ ごくろうさん ] (exp) I appreciate your efforts -
ご苦労様
[ ごくろうさま ] (adj-na,n) Thank you very much for your.... -
ご面相
[ ごめんそう ] (n) frightful face -
ご飯
[ ごはん ] (n) rice (cooked)/meal/(P) -
ご飯時
[ ごはんどき ] (n) mealtime -
ご飯蒸し
[ ごはんむし ] (n) a rice steamer -
ご馳走
[ ごちそう ] (n,vs) feast/treating (someone)/(P) -
ご馳走さま
[ ごちそうさま ] (int) feast/(P) -
ご馳走様でした
[ ごちそうさまでした ] (exp) said after meals -
ご霊前
[ ごれいぜん ] (n) \"before the spirit of the deceased\" (written on the condolence-money envelope) -
ご鞭撻
[ ごべんたつ ] (n,vs) encouragement/enthusiasm/urging -
ご都合主義
[ ごつごうしゅぎ ] (n) opportunism/double standards/timeserving/expediency -
ご都合主義者
[ ごつごうしゅぎしゃ ] (n) opportunist -
ご難
[ ごなん ] (adj-na,n) misfortune/calamity -
ご連絡
[ ごれんらく ] (n,vs) (hon) getting in touch -
ご降誕
[ ごこうたん ] (vs) birth (regal)/nativity -
ご陵
[ ごりょう ] (n) imperial tomb -
い
[ 倚 ] lean on/rest against -
いき
[ 委棄 ] (n) abandonment/desertion/relinquishment -
いきき
[ 行き来 ] (n,vs) coming and going/keeping in touch/visiting each other/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.