- Từ điển Nhật - Anh
ご降誕
Xem thêm các từ khác
-
ご陵
[ ごりょう ] (n) imperial tomb -
い
[ 倚 ] lean on/rest against -
いき
[ 委棄 ] (n) abandonment/desertion/relinquishment -
いきき
[ 行き来 ] (n,vs) coming and going/keeping in touch/visiting each other/(P) -
いきぐされ
[ 生き腐れ ] (n) (fish) appearing fresh but actually gone bad -
いきぐるしい
[ 息苦しい ] (adj) choking/oppressive/suffocating -
いきそそう
[ 意気阻喪 ] depression/rejection -
いきだおれ
[ 行き倒れ ] (n) person collapsed and dying (dead) in the street -
いきち
[ 生き血 ] (n) lifeblood -
いきちがい
[ 行き違い ] (n) misunderstanding/estrangement/disagreement/crossing without meeting/going astray/(P) -
いきつく
[ 行き着く ] (v5k) to arrive at/to end up -
いきつぎ
[ 息継ぎ ] (n) a breather/a breathing spell -
いきついそう
[ 位記追贈 ] conferment of posthumous rank -
いきづくり
[ 生き作り ] (n) (1) slices of fresh raw fish arranged to look lifelike/(2) slicing a fish and presenting it at table in its original form -
いきづまり
[ 行き詰まり ] (n) deadlock/stalemate/impasse/dead end -
いきづまる
[ 息詰まる ] (v5r) to be breathtaking/to be stifling -
いきづかい
[ 息遣い ] (n) breathing/respiration -
いきとどく
[ 行き届く ] (v5k) to be scrupulous/to be attentive/to be prudent/to be complete/to be thorough/(P) -
いきとうごう
[ 意気投合 ] (n) hit it off with (a person)/find a kindred spirit in (a person)/sympathy/mutual understanding -
いきどまり
[ 行き止まり ] (n) dead end/no passage/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.