- Từ điển Nhật - Anh
さんしゃぼんたい
Xem thêm các từ khác
-
さんしゃたいりつ
[ 三者対立 ] three-cornered competition -
さんしゃかいだん
[ 三者会談 ] three-cornered conversation -
さんしゃをさける
[ 三舎を避ける ] (exp) to be outshone/to be put to shame -
さんしんとう
[ 三親等 ] (n) kinsman of the third degree (of consanguinity) -
さんしょくばん
[ 三色版 ] (n) three-color printing (red and yellow and blue) -
さんしょくまかないつき
[ 三食賄い付き ] (adj-no) with three meals served -
さんしょくいんさつほう
[ 三色印刷法 ] three-color process -
さんしょくすみれ
[ 三色菫 ] (n) pansy -
さんしょっき
[ 三色旗 ] (n) tricolour flag -
さんしょうぶんけん
[ 参照文献 ] reference document -
さんしょううお
[ 山椒魚 ] (n) salamander -
さんしょうわたし
[ 参照渡し ] call by reference (computer) -
さんしゅつだか
[ 産出高 ] (amount of) production or output -
さんしゅつもくひょう
[ 産出目標 ] (n) production target -
さんしゅのじんぎ
[ 三種の神器 ] the Three Sacred Treasures (Mirror, Sword and Jewels) -
さんしゅうのおもい
[ 三秋の思い ] longing for loved ones -
さんしゅん
[ 三春 ] (n) three spring months -
さんけっしょう
[ 酸血症 ] (n) acidosis -
さんけづく
[ 産気付く ] (v5k) to go into labor -
さんけい
[ 参詣 ] (n) temple or shrine visit/pilgrimage/homage
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.