- Từ điển Nhật - Anh
しかがく
Xem thêm các từ khác
-
しかがわ
[ 鹿皮 ] (n) deerskin -
しかおい
[ 鹿追 ] hinged bamboo water cup or trough, which makes a percussive sound periodically as it tips over -
しかたなく
[ 仕方なく ] (adv) helplessly/reluctantly/as a last resort -
しかたなしに
[ 仕方無しに ] (adv) helplessly/reluctantly -
しかたばなし
[ 仕方話 ] (n) talking with gestures -
しかぎこうし
[ 歯科技工士 ] dental technician -
しかえし
[ 仕返し ] (n,vs) being even with/reprisal/tit for tat/retaliation/revenge -
しかえる
[ 仕替える ] (v1) to do over/to start anew -
しかじか
[ 然然 ] (adv,n) such and such -
しかざん
[ 死火山 ] (n) extinct volcano -
しかし
[ 併し ] (conj) (uk) however/but/(P) -
しかしながら
[ 然し乍ら ] (adv,conj) (uk) however/nevertheless -
しかしゅう
[ 私家集 ] (n) private or personal collection (of poetry) -
しかけ
[ 仕掛け ] (n) device/trick/mechanism/gadget/(small) scale/half finished/commencement/set up/challenge -
しかけにん
[ 仕掛け人 ] instigator -
しかけはなび
[ 仕掛け花火 ] fireworks piece -
しかけじらい
[ 仕掛地雷 ] booby trap -
しかける
[ 仕掛ける ] (v1) to commence/to lay (mines)/to set (traps)/to wage (war)/to challenge -
しかいどうほう
[ 四海同胞 ] universal brotherhood -
しかいぎいん
[ 市会議員 ] city councillor/city assemblyman
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.