- Từ điển Nhật - Anh
しなんばん
Xem thêm các từ khác
-
しなんしゃ
[ 指南車 ] (n) ancient Chinese vehicle with a compass whose needle always pointed south -
しなんやく
[ 指南役 ] (n) instructor -
しなやか
[ 嫋か ] (adj-na,n) (uk) supple/flexible/elastic/(P) -
しにく
[ 歯肉 ] (n) gums/tooth ridge -
しにくえん
[ 歯肉炎 ] (n) gingivitis -
しにくい
[ 為悪い ] (adj) hard to do -
しにそこなう
[ 死に損なう ] (v5u) to fail to die/to survive/to outlive -
しにどき
[ 死に時 ] (n) time to die -
しにどころ
[ 死に所 ] (n) place of death/place to die -
しにのぼせる
[ 梓に上せる ] (exp) to bring (a book) into the world/to publish -
しにはじ
[ 死に恥 ] (n) shameful death -
しにばな
[ 死に花 ] (n) a blooming cut flower/glorious death -
しにばしょ
[ 死に場所 ] (n) place to die/place of death -
しにみず
[ 死に水 ] (n) give water to a dying person/water given to a dying person -
しにがね
[ 死に金 ] (n) wasted money/unused money -
しにがみ
[ 死に神 ] (n) (god of) death -
しにがお
[ 死に顔 ] (n) face of a dead person -
しにおくれる
[ 死に後れる ] (v1) to outlive -
しにたえる
[ 死に絶える ] (v1) to die out/to become extinct -
しにたい
[ 死に体 ] (n) losing posture (sumo)/hopeless situation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.