- Từ điển Nhật - Anh
しめ
Xem thêm các từ khác
-
しめきり
[ 締切り ] (n) closing/cut-off/end/deadline/Closed/No Entrance/(P) -
しめきりび
[ 締め切り日 ] (n) time limit/closing day/deadline -
しめきる
[ 締め切る ] (v5r) to shut up/(P) -
しめくくり
[ 締め括り ] (n) conclusion/end/completion/summing up/supervision -
しめくくりをつける
[ 締め括りをつける ] (v1) to bring to a finish/to complete -
しめくくりをやる
[ 締め括りをやる ] (exp) to supervise/to control -
しめくくる
[ 締め括る ] (v5r) to bind firmly/to superintend/to bring to a finish -
しめだか
[ 締め高 ] (n) sum/total -
しめだす
[ 閉め出す ] (v5s) to shut out/to bar/to lock out -
しめっぽい
[ 湿っぽい ] (adj) damp/gloomy/(P) -
しめった
[ 湿った ] moist/damp/wet -
しめつけ
[ 締め付け ] (n) pressure -
しめつける
[ 締め付ける ] (v1) to tighten/to press hard -
しめて
[ 締めて ] (adv) in all/all told -
しめなわ
[ 注連縄 ] (n) sacred shrine rope -
しめがね
[ 締め金 ] (n) buckle/clamp/clasp -
しめじ
[ 占地 ] (n) type of kinoku mushroom -
しめしあわせる
[ 示し合せる ] (v1) to arrange beforehand/to make a sign to each other -
しめしあわす
[ 示し合わす ] (v5s) to conspire (with)/to prearrange -
しめあげる
[ 締め上げる ] (v1) to screw up/to put the screws on (a person)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.