- Từ điển Nhật - Anh
しめしあわす
Xem thêm các từ khác
-
しめあげる
[ 締め上げる ] (v1) to screw up/to put the screws on (a person) -
しめころす
[ 締め殺す ] (v5s) to strangle (to death) -
しめこむ
[ 締め込む ] (v5m) to shut in/to lock in -
しめいだしゃ
[ 指名打者 ] (n) designated hitter (baseball)/DH -
しめいつうわ
[ 指名通話 ] (n) person-to-person call/personal call -
しめいてはい
[ 指名手配 ] (n) search for a named suspect -
しめいてはいじん
[ 指名手配人 ] wanted criminal -
しめいてはいものリスト
[ 指名手配者リスト ] (n) wanted list -
しめいとうひょう
[ 指名投票 ] roll call vote -
しめいじあい
[ 指名試合 ] title match (sports) -
しめいじゅだくえんぜつ
[ 指名受諾演説 ] (n) acceptance speech -
しめいしゃ
[ 使命者 ] messenger -
しめいをおびる
[ 使命を帯びる ] (exp) to be charged with a mission -
しめさば
[ 締め鯖 ] (n) soused (vinegared) mackerel -
しめかためる
[ 締め固める ] (vt) to compact -
しめかざり
[ 標飾り ] sacred Shinto rope with festoons -
しめす
[ 示す ] (v5s) to denote/to show/to point out/to indicate/(P) -
しめり
[ 湿り ] (n) dampness/humidity/moisture -
しめりけ
[ 湿り気 ] (n) moisture -
しめんそか
[ 四面楚歌 ] (n) be surrounded by enemies on all sides/be betrayed (forsaken) by everybody
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.