- Từ điển Nhật - Anh
しわくちゃ
Xem thêm các từ khác
-
しわのばし
[ 皺伸ばし ] (n) smoothing out wrinkles/(with reference to the elderly) recreation -
しわぶく
[ 咳く ] (v5k) to cough -
しわほう
[ 指話法 ] (n) finger language/signing/sign language -
しわがれる
[ 嗄れる ] (v1) (uk) to become hoarse -
しわがよる
[ 皺が寄る ] (exp) to crumple/to wrinkle -
しわざ
[ 仕業 ] (n) act/action/deed -
しわけ
[ 仕訳 ] (n) assortment journalizing (in bookkeeping)/classification -
しわけちょう
[ 仕訳帳 ] (n) book-keeping journal -
しわけひょう
[ 仕訳表 ] journal (accounts) -
しわけしょ
[ 仕訳書 ] specifications -
しわける
[ 仕訳ける ] (v1) to assort/to classify/to journalize (in accounting) -
しわす
[ 師走 ] (n) (obs) twelfth month of lunar calendar/(P) -
しわよせ
[ 皺寄せ ] (n) foisting upon/shifting to/shifting (the loss) to someone else -
しれつ
[ 歯列 ] (n) row of teeth -
しれつきょうせい
[ 歯列矯正 ] orthodontia -
しれいちょうかん
[ 司令長官 ] (n) Commander-in-Chief/C-in-C) -
しれいとう
[ 司令塔 ] (n) control tower/conning tower -
しれいぶ
[ 司令部 ] (n) headquarters -
しれいしつ
[ 司令室 ] control room -
しれいかん
[ 司令官 ] (n) commandant/commanding officer/general
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.