- Từ điển Nhật - Anh
じしゃ
Xem thêm các từ khác
-
じしゃくばん
[ 磁石盤 ] (n) magnetic compass -
じしゃせいひん
[ 自社製品 ] (n) in-house manufactured goods -
じしんちたい
[ 地震地帯 ] (n) seismic part (zone, belt) -
じしんなし
[ 自信なし ] (I am) uncertain/unsure -
じしんのしるし
[ 地震の徴 ] signs of an earthquake -
じしんは
[ 地震波 ] (n) seismic wave -
じしんばん
[ 自身番 ] (n) (Edo-period) guardhouses within the city -
じしんまんまん
[ 自信満満 ] full of confidence -
じしんがく
[ 地震学 ] (n) seismology -
じしんがくしゃ
[ 地震学者 ] seismologist -
じしんたい
[ 地震帯 ] (n) earthquake zone/earthquake belt -
じしんたんこう
[ 地震探鉱 ] seismic mineral exploration -
じしんけい
[ 地震計 ] (n) seismograph/seismometer -
じしんこく
[ 地震国 ] (n) quake-prone country -
じしんか
[ 自信家 ] (n) person who has great confidence (faith) in himself -
じしんかみなりかじおやじ
[ 地震雷火事親父 ] (n) earthquakes, thunder, fires, fathers (this proverb compares the traditional Japanese father with other things which are generally... -
じしんかじょう
[ 自信過剰 ] overconfindent/presumptuous -
じしんよち
[ 地震予知 ] earthquake prediction -
じしょく
[ 辞職 ] (n) resignation/(P) -
じしょくねがい
[ 辞職願 ] (written) resignation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.