- Từ điển Nhật - Anh
じづら
[字面]
(n) impression derived from or appearance of kanji/face/appearance of written words
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
じてき
[ 自適 ] (n,vs) living free from worldly care/easy and comfortable living -
じてっこう
[ 磁鉄鉱 ] (n) magnetite/loadstone -
じてい
[ 耳底 ] (n) ears -
じてん
[ 辭典 ] (oK) (n) dictionary -
じてんじく
[ 自転軸 ] rotating shaft/axle/(P) -
じてんしゃ
[ 次点者 ] runner-up -
じてんしゃそうぎょう
[ 自転車操業 ] barely keeping a business going (analogy that a bicycle falls over when its wheels cease rotating) -
じてんしゃおきば
[ 自転車置場 ] place for storing bicycles -
じてんしゃりょこう
[ 自転車旅行 ] (n) bicycle trip/cycling tour -
じてんしゃをこぐ
[ 自転車を漕ぐ ] (exp) to pedal a bike -
じてんしゃや
[ 自転車屋 ] bicycle shop/bicycle dealer -
じてんしゅうき
[ 自転周期 ] (n) rotation period -
じでいく
[ 地で行く ] (v5k-s) to do for real/to do in real life/to carry (a story) into actual practice -
じでゆく
[ 地でゆく ] (v5k-s) to do for real/to do in real life/to carry (a story) into actual practice -
じとく
[ 自涜 ] (n) masturbation -
じとう
[ 地頭 ] (n) lord of a manor -
じど
[ 磁土 ] (n) kaolin -
じどうきんせんしゅつにゅうき
[ 自動金銭出入機 ] automatic teller machine/ATM -
じどうそうだんじょ
[ 児童相談所 ] (n) child consultation center -
じどうそうじゅうそうち
[ 自動操縦装置 ] autopilot
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.