- Từ điển Nhật - Anh
じゅっし
Xem thêm các từ khác
-
じゅっけい
[ 術計 ] (n) strategem/trick -
じゅっこう
[ 熟考 ] (n,vs) careful consideration/deliberation/thinking over carefully -
じゅっさく
[ 述作 ] (n,vs) writing a book/literary work -
じゅっかい
[ 述懐 ] (n) recollection/(P) -
じゅっすう
[ 術数 ] (n) strategem -
じゅつ
[ 術 ] (n,n-suf) art/means/(P) -
じゅつぶ
[ 述部 ] (n) predicate (grammar) -
じゅつご
[ 述語 ] (n) predicate -
じゅつをつかう
[ 術を使う ] (exp) to practice magic -
じゅつをさずける
[ 術を授ける ] (exp) to teach tricks to -
じゅどう
[ 受動 ] (n) passive/(P) -
じゅどうきつえん
[ 受動喫煙 ] passive smoking -
じゅどうてき
[ 受動的 ] (adj-na) passive/(P) -
じゅどうどあつけいすう
[ 受働土圧係数 ] coefficient of passive earth pressure -
じゅどうたい
[ 受動態 ] (n) passive voice -
じゅなん
[ 受難 ] (n) suffering/agony/passion -
じゅなんきょく
[ 受難曲 ] (n) Passion music -
じゅなんしゅう
[ 受難週 ] Passion Week -
じゅなんげき
[ 受難劇 ] (n) a Passion Play -
じゅなんせつ
[ 受難節 ] (n) Lent
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.