- Từ điển Nhật - Anh
すなあらし
Xem thêm các từ khác
-
すなご
[ 砂子 ] (n) sand/gold or silver dust -
すなめり
[ 砂滑 ] (n) black finless porpoise (Neophocaena phocaenoides) -
すなわち
[ 即ち ] (adv,conj) (uk) that is/namely/i.e./(P) -
すなやま
[ 砂山 ] (n) sand hill/dune -
すね
[ 脛 ] (n) leg/shin/(P) -
すねにきずもつ
[ 脛に疵持つ ] (adj-pn) to have a guilty conscience -
すねあて
[ 脛当て ] (n) greaves/shin guards -
すねもの
[ 拗ね者 ] (n) perverse individual/cynic/misanthrope -
すねる
[ 拗ねる ] (v1) to be peevish/to sulk/to pout -
すのこ
[ 簀の子 ] (n) drainboard/bamboo blind/reed mat -
すのもの
[ 酢の物 ] (n) vinegared or pickled dish/(P) -
すはだ
[ 素肌 ] (n) bare (naked) body/complexion (e.g., face) -
すばしっこい
(adj) nimble/smart/quick -
すばしこい
(adj) nimble/smart/quick -
すばこ
[ 巣箱 ] (n) nest box/hive -
すばやく
[ 素早く ] quickly/nimbly/agilely -
すばやい
[ 素速い ] (adj) (1) fast/quick/prompt/(2) nimble/agile -
すばらしい
[ 素晴らしい ] (adj) wonderful/splendid/magnificent/(P) -
すばる
[ 昴 ] (n) Pleiades -
すひな
[ 巣雛 ] nestling
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.