- Từ điển Nhật - Anh
すなどけい
Xem thêm các từ khác
-
すなどけいポインタ
[ 砂時計ポインタ ] hourglass pointer -
すなはま
[ 砂浜 ] (n) sandy beach/(P) -
すなはら
[ 砂原 ] (n) sandy plain/desert -
すなば
[ 砂場 ] (n) sand pit -
すなぶくろ
[ 砂袋 ] (n) sandbag/gizzard -
すなぶろ
[ 砂風呂 ] (n) sand bath -
すなぼこり
[ 砂埃 ] (n) cloud of (sand-)dust -
すながに
[ 砂蟹 ] (n) sand crab -
すなお
[ 素直 ] (adj-na,n) obedient/meek/docile/unaffected/(P) -
すなおろし
[ 砂下ろし ] (n) cleaning dirt or sand out of the digestive system -
すなぎも
[ 砂肝 ] (n) gizzard -
すなえ
[ 砂絵 ] (n) sand picture -
すなじ
[ 砂地 ] (n) sandy soil -
すなけむり
[ 砂煙 ] (n) cloud of (sand-)dust -
すなあそび
[ 砂遊び ] (n) sand pit -
すなあらし
[ 砂嵐 ] (n) sandstorm -
すなご
[ 砂子 ] (n) sand/gold or silver dust -
すなめり
[ 砂滑 ] (n) black finless porpoise (Neophocaena phocaenoides) -
すなわち
[ 即ち ] (adv,conj) (uk) that is/namely/i.e./(P) -
すなやま
[ 砂山 ] (n) sand hill/dune
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.