- Từ điển Nhật - Anh
せいしょくほじょぎじゅつ
Xem thêm các từ khác
-
せいしょくしゃ
[ 聖職者 ] (n) clergyman/churchman/clergy -
せいしょくしょう
[ 青色症 ] cyanosis -
せいしょくさいぼう
[ 生殖細胞 ] reproductive cell -
せいしょくせん
[ 生殖腺 ] (n) gonad -
せいしょほう
[ 正書法 ] (n) correct orthography -
せいしょうどう
[ 性衝動 ] (n) sexual urge -
せいしょうねん
[ 青少年 ] (n) youth/young person/(P) -
せいしょうねんはんざい
[ 青少年犯罪 ] (n) youth crime -
せいしゅつ
[ 正出 ] (adj-no,n) legitimate child -
せいしゅんき
[ 青春期 ] (adj-na) puberty/pubertal/pubescent -
せいけつ
[ 清潔 ] (adj-na,n) clean/(P) -
せいけならそい
[ 政権争い ] struggle for political power -
せいけい
[ 成型 ] (n) (1) plastic surgery/(2) cast/mold/press -
せいけいき
[ 整経機 ] warping machine -
せいけいひ
[ 生計費 ] (n) living expenses -
せいけいひしすう
[ 生計費指数 ] cost of living index -
せいけいしゅじゅつ
[ 整形手術 ] orthopedic or plastic surgery -
せいけいげか
[ 整形外科 ] (n) orthopaedic surgery/plastic surgery/(P) -
せいけいをたてる
[ 生計を立てる ] (exp) to make a living -
せいけんとう
[ 政権党 ] (n) political party in power
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.