- Từ điển Nhật - Anh
だえき
Xem thêm các từ khác
-
だえきせん
[ 唾液腺 ] (n) salivary gland -
だえん
[ 楕円 ] (n) ellipse -
だえんけい
[ 楕円形 ] (n) elliptical shape/(P) -
だじゃく
[ 惰弱 ] (adj-na,n) enervated/effete/effeminate -
だじゃれ
[ 駄洒落 ] (n) pun -
だじゅん
[ 打順 ] (n) batting order -
だざい
[ 堕罪 ] (n) sinking into sin -
だざいふ
[ 太宰府 ] (ancient) Kyushu -
だし
[ 出汁 ] (n) (uk) soup stock -
だしちがう
[ 出し違う ] (v5u) to miss sending/to miss delivering -
だしっぱなす
[ 出しっ放す ] (v5s) to leave on/to leave running/to leave lying around/to leave (a faucet) open -
だして
[ 出し手 ] (n) one who furnishes the money -
だしなげ
[ 出し投げ ] (n) sumo winning technique -
だしにつかう
[ 出しに使う ] (exp) to use as a pretext/to use as an excuse for doing something -
だしにする
[ 出しにする ] (exp,vt) to use as a pretext/to use as an excuse for doing something -
だしぬく
[ 出し抜く ] (v5k) to forestall/to anticipate/to jump the gun on/to outwit/to circumvent/to steal a march on -
だしぬけ
[ 出し抜け ] (adj-na,n) all of a sudden/unexpected -
だしぬけに
[ 出し抜けに ] suddenly/without notice/unexpectedly -
だしはなす
[ 出し放す ] (v5s) to leave on/to leave running/to leave lying around/to leave (a faucet) open -
だしほうだい
[ 出し放題 ] free flow of water
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.