- Từ điển Nhật - Anh
ちらり
Xem thêm các từ khác
-
ちらりと
(adv) fleeting (glimpse, glance, etc.) -
ちらん
[ 治乱 ] (n) (whether at) peace or at war -
ちる
[ 散る ] (v5r) to fall/to scatter (e.g. blossoms)/(P) -
ちるおちば
[ 散る落葉 ] falling leaves -
ぢざかい
[ 地境 ] (n) land border/boundary -
っぱなし
(n-suf) (suffix) keep -ing/have been -ing/to leave -
つ
[ 偸 ] steal -
つき
[ 付き ] (n,n-suf) attached to/impression/sociality/appearance/furnished with/under/to -
つききず
[ 突き傷 ] (n) stab wound -
つききり
[ 付き切り ] (n) constant attendance (by a doctor) -
つききる
[ 付き切る ] (v5r) to be in constant attendance -
つきくずす
[ 突き崩す ] (v5s) to crush/to break through/to flatten -
つきそい
[ 付添い ] (n) attendance on/attendant/escort/chaperon/retinue/(P) -
つきそいにん
[ 付き添い人 ] attendant -
つきそいふ
[ 付き添い婦 ] practical nurse -
つきそいかんごふ
[ 付き添い看護婦 ] private nurse -
つきそう
[ 付き添う ] (v5u) to attend on/to wait upon/to accompany/to escort and wait on/to chaperone -
つきだす
[ 突き出す ] (v5s) to push out/to project -
つきっきり
[ 付きっ切り ] (n) constant attendance/uninterrupted supervision -
つきっかえす
[ 突きっ返す ] (v5s) to poke in return/to send back/to reject
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.