- Từ điển Nhật - Anh
にんがい
Xem thêm các từ khác
-
にんずう
[ 人数 ] (n) the number of people/(P) -
にんずる
[ 任ずる ] (v5z) to appoint/to nominate/to assume (responsibility)/to pose as -
にんたい
[ 忍耐 ] (n) endurance/perseverance/(P) -
にんたいづよい
[ 忍耐強い ] (adj) persevering/very patient -
にんたいりょく
[ 忍耐力 ] fortitude -
にんぎょ
[ 人魚 ] (n) mermaid/merman -
にんぎょうつかい
[ 人形使い ] puppet operator/puppet manipulator/puppeteer -
にんぎょうまわし
[ 人形回し ] puppet operator -
にんぎょうじょうるり
[ 人形浄瑠璃 ] (n) old name for the bunraku -
にんぎょうし
[ 人形師 ] doll maker -
にんぎょうしばい
[ 人形芝居 ] puppet show -
にんぎょうげき
[ 人形劇 ] (n) puppet show -
にんぎょうをつかう
[ 人形を遣う ] (exp) to manipulate puppets -
にんじ
[ 人時 ] man-hour -
にんじゃ
[ 忍者 ] (n) Ninja/Japanese secret agent of old (very good at hiding)/(P) -
にんじん
[ 人参 ] (n) carrot/ginseng/(P) -
にんじょう
[ 人情 ] (n) (1) humanity/empathy/kindness/sympathy/human nature/(2) common sense/customs and manners/(P) -
にんじょうばなし
[ 人情話 ] (n) story whose theme is warm human relationships -
にんじょうぼん
[ 人情本 ] (n) a novel -
にんじょうまけ
[ 人情負け ] overcome by sympathy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.