- Từ điển Nhật - Anh
にんじょうぼん
Xem thêm các từ khác
-
にんじょうまけ
[ 人情負け ] overcome by sympathy -
にんじょうみ
[ 人情味 ] (n) human interest/kindness -
にんじょうざた
[ 刃傷沙汰 ] bloodshed -
にんじょうげき
[ 人情劇 ] human-interest play -
にんじゅつ
[ 忍術 ] (n) (MA) Ninjutsu (fighting art of the ninja)/ninja skills in secrecy, stealth and combat techniques -
にんじゅう
[ 忍従 ] (n) submission/resignation -
にんじる
[ 任じる ] (v1) to appoint/to nominate/to assume (responsibility)/to pose as -
にんしき
[ 認識 ] (n,vs) recognition/cognizance/(P) -
にんしきひょう
[ 認識票 ] identification tag -
にんしきぶそく
[ 認識不足 ] (n) lack of knowledge or understanding -
にんしきろん
[ 認識論 ] (n) epistemology -
にんしんちゅうどくしょう
[ 妊娠中毒症 ] (n) toxemia of pregnancy -
にんしんちゅうぜつ
[ 妊娠中絶 ] abortion/pregnancy termination/(P) -
にんしょく
[ 任職 ] ordination -
にんしょうだいめいし
[ 人称代名詞 ] personal pronoun -
にんしょうしき
[ 認証式 ] (n) attestation (investiture) ceremony -
にんしょうしゃ
[ 認証者 ] certifier -
にんしょうかん
[ 認証官 ] (n) official whose appointment and dismissal requires Imperial acknowledgement -
にんげん
[ 人間 ] (n) human being/man/person/(P) -
にんげんく
[ 人間苦 ] human suffering
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.