- Từ điển Nhật - Anh
にんまりわらう
Xem thêm các từ khác
-
にんまり笑う
[ にんまりわらう ] (exp) to smile complacently/to smile a smile of satisfaction -
にんがい
[ 人外 ] (n) outcast/outlaw -
にんずう
[ 人数 ] (n) the number of people/(P) -
にんずる
[ 任ずる ] (v5z) to appoint/to nominate/to assume (responsibility)/to pose as -
にんたい
[ 忍耐 ] (n) endurance/perseverance/(P) -
にんたいづよい
[ 忍耐強い ] (adj) persevering/very patient -
にんたいりょく
[ 忍耐力 ] fortitude -
にんぎょ
[ 人魚 ] (n) mermaid/merman -
にんぎょうつかい
[ 人形使い ] puppet operator/puppet manipulator/puppeteer -
にんぎょうまわし
[ 人形回し ] puppet operator -
にんぎょうじょうるり
[ 人形浄瑠璃 ] (n) old name for the bunraku -
にんぎょうし
[ 人形師 ] doll maker -
にんぎょうしばい
[ 人形芝居 ] puppet show -
にんぎょうげき
[ 人形劇 ] (n) puppet show -
にんぎょうをつかう
[ 人形を遣う ] (exp) to manipulate puppets -
にんじ
[ 人時 ] man-hour -
にんじゃ
[ 忍者 ] (n) Ninja/Japanese secret agent of old (very good at hiding)/(P) -
にんじん
[ 人参 ] (n) carrot/ginseng/(P) -
にんじょう
[ 人情 ] (n) (1) humanity/empathy/kindness/sympathy/human nature/(2) common sense/customs and manners/(P) -
にんじょうばなし
[ 人情話 ] (n) story whose theme is warm human relationships
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.