- Từ điển Nhật - Anh
はずむ
[弾む]
(v5m) to spring/to bound/to bounce/to be stimulated/to be encouraged/to get lively/to treat oneself to/to splurge on/(P)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
はたきこみ
[ 叩き込み ] (n) slapping down (opponent) -
はたく
[ 叩く ] (v5k) to strike/to clap/to dust/to beat -
はたち
[ 二十歳 ] (n) 20 years old/20th year/(P) -
はたにちをつける
[ 旗に乳を付ける ] (exp) to sew loops on a flag -
はたにりゅう
[ 旗二流 ] two flags -
はたねずみ
[ 畑鼠 ] (n) field mouse -
はたのものたち
[ 傍の者達 ] onlookers/bystanders -
はたはた
[ 鰰 ] (n) sandfish -
はたばこ
[ 葉煙草 ] (n) leaf tobacco -
はたび
[ 旗日 ] (n) national holiday -
はたふり
[ 旗振り ] (n) flagwaving/flagman/(in athletic competition) starter/instigator/leader -
はたまた
[ 将又 ] (conj) (uk) and/or -
はたがしら
[ 旗頭 ] (n) leader/boss/upper part of a flag -
はたおり
[ 機織り ] (n) weaving/weaver -
はたおりむし
[ 機織り虫 ] (n) grasshopper -
はたぎょうれつ
[ 旗行列 ] (n) flag procession -
はたえ
[ 二十重 ] (n) many-fold -
はたじるし
[ 旗標 ] (n) (design on a) banner/slogan/emblem (on flag)/insignia -
はたざお
[ 旗竿 ] (n) flagstaff/flagpole -
はたして
[ 果たして ] (adv) as was expected/really/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.