- Từ điển Nhật - Anh
ぴゅうぴゅう
Xem thêm các từ khác
-
ふ
[ 負 ] (n) negative/minus -
ふき
[ 不羈 ] (n) freedom/liberty/independence -
ふきそ
[ 不起訴 ] (n) nonprosecution or indictment -
ふきそく
[ 不規則 ] (adj-na,n) irregularity/unsteadiness/disorderly/(P) -
ふきそくどうし
[ 不規則動詞 ] (n) irregular verb -
ふきそうじ
[ 拭き掃除 ] (n) cleaning/scrubbing -
ふきだまり
[ 吹き溜り ] (n) a drift of snow or leaves/a hangout for drifters -
ふきだす
[ 噴き出す ] (v5s) to spout/to spurt/to gush out/to burst into laughter -
ふきちらす
[ 吹き散らす ] (v5s) to scatter/to blow about -
ふきつ
[ 不吉 ] (adj-na,n) ominous/sinister/bad luck/ill omen/inauspiciousness/(P) -
ふきつのちょうあり
[ 不吉の兆有り ] have an ill omen -
ふきつのる
[ 吹き募る ] (v5r) to blow harder and harder -
ふきつけ
[ 吹き付け ] (n) spraying -
ふきつける
[ 吹き付ける ] (v1) to blow against/to spray (paint etc)(onto a surface) -
ふきでもの
[ 吹き出物 ] (n) pimple/acne/boil/(P) -
ふきでる
[ 噴き出る ] (v1) to blow out/to spout out -
ふきとばす
[ 吹き飛ばす ] (v5s) to blow off/to brush away/to talk big -
ふきとぶ
[ 吹き飛ぶ ] (v5b,vi) to be blown off/to blow off/(P) -
ふきとおす
[ 吹き通す ] (v5s) to blow through/to blow ceaselessly -
ふきとる
[ ふき取る ] (v5r) to wipe off/to wipe up
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.