- Từ điển Nhật - Anh
ふくちょう
Xem thêm các từ khác
-
ふくちょうき
[ 復調器 ] demodulator -
ふくちゅう
[ 腹中 ] (n) within one/at heart -
ふくつ
[ 不屈 ] (adj-na,n) persistence/fortitude/indomitability/(P) -
ふくつう
[ 腹痛 ] (n) stomach ache/abdominal pain -
ふくていとう
[ 副抵当 ] collateral security -
ふくとく
[ 福徳 ] (n) fortune/happiness and prosperity -
ふくとくほん
[ 副読本 ] (n) supplementary reader -
ふくとしん
[ 副都心 ] (n) secondary (redevelopment) effects on a city center as a result of suburban development -
ふくとう
[ 復党 ] (n) rejoining a political party -
ふくど
[ 覆土 ] (n,vs) covering up seeds with soil -
ふくにじ
[ 副虹 ] secondary rainbow -
ふくはい
[ 復配 ] (n) resumption of dividends -
ふくひれい
[ 複比例 ] (n) compound proportion -
ふくびき
[ 福引 ] (n) lottery/tombola/drawing/(P) -
ふくびくう
[ 副鼻腔 ] (n) paranasal sinus/paranasal cavity/sinus paranasales -
ふくびくうえん
[ 副鼻腔炎 ] (n) sinusitis -
ふくふくせん
[ 複複線 ] (n) four-track rail line -
ふくぶ
[ 腹部 ] (n) abdomen -
ふくぶくしい
[ 福福しい ] (adj) (plump and) happy-looking -
ふくぶくろ
[ 福袋 ] (n) \"lucky-dip\" bag/a grab bag/a \"mystery package\" (containing a variety of articles supposedly worth more in total than the purchase price)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.