- Từ điển Nhật - Anh
ふくまでん
Xem thêm các từ khác
-
ふくませる
[ 含ませる ] (v1,vt) to soak/to saturate/to suckle/to make one hold something in the mouth/to include/to instruct/to make one understand -
ふくます
[ 含ます ] (v5s) to soak/to saturate/to suckle/to make one hold something in the mouth/to include/to instruct/to make one understand -
ふくまれない
[ 含まれない ] not to be included -
ふくまれる
[ 含まれる ] (v1,vi) to be included/to be comprised of -
ふくみ
[ 含み ] (n) implication/hidden meaning/latitude/atmosphere/tone/sentiment/inclusion -
ふくみだし
[ 副見出し ] subtitle -
ふくみみ
[ 福耳 ] (n) plump ears, said to bring good fortune -
ふくみしさん
[ 含み資産 ] hidden assets -
ふくみごえ
[ 含み声 ] (n) muffled voice -
ふくみわらい
[ 含み笑い ] (n) suppressed laugh/smile/giggle/chuckle -
ふくがく
[ 復学 ] (n) return to school -
ふくがん
[ 複眼 ] (n) compound eyes -
ふくぜい
[ 伏勢 ] (n) ambush -
ふくおかけん
[ 福岡県 ] prefecture on the island of Kyuushuu -
ふくおん
[ 複音 ] (n) compound note (on a harmonica) -
ふくおんせい
[ 副音声 ] (n) second (supplementary) sound channel -
ふくぎ
[ 副木 ] (n) secondary -
ふくぎちょう
[ 副議長 ] (n) vice-chairman -
ふくぎょう
[ 副業 ] (n) side job/sideline/subsidiary business/(P) -
ふくぞく
[ 服属 ] (n) a follower/yield allegiance to
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.