- Từ điển Nhật - Anh
ふせる
Xem thêm các từ khác
-
ふすま
[ 衾 ] (n) quilt/bedding -
ふすう
[ 負数 ] (n) negative number -
ふめくり
[ 譜捲り ] page-turner (music) -
ふめつ
[ 不滅 ] (adj-na,adj-no,n) immortal/undying/indestructible -
ふめい
[ 不明 ] (adj-na,n) unknown/obscure/indistinct/uncertain/ambiguous/ignorant/lack of wisdom/anonymous/unidentified/(P) -
ふめいかく
[ 不明確 ] (adj-na,n) indecisive -
ふめいすう
[ 不名数 ] (n) abstract number -
ふめいろう
[ 不明朗 ] (adj-na,n) unclear -
ふめいりょう
[ 不明瞭 ] (adj-na,n) dimness/obscurity/indistinctness -
ふめいよ
[ 不名誉 ] (adj-na,n) dishonor/disgrace/shame -
ふめん
[ 譜面 ] (n) (written) music/(P) -
ふめんだい
[ 譜面台 ] music stand -
ふめんぼく
[ 不面目 ] (adj-na,n) shame/disgrace -
ふめんもく
[ 不面目 ] (adj-na,n) shame/disgrace -
ふろ
[ 風呂 ] (n) bath/(P) -
ふろく
[ 付録 ] (n) appendix/supplement/(P) -
ふろだい
[ 風呂代 ] fee charged at a public bath -
ふろのゆにひたる
[ 風呂の湯に浸る ] (exp) to sink into a hot bath/to soak in a bathtub -
ふろば
[ 風呂場 ] (n) bathroom/(P) -
ふろがま
[ 風呂釜 ] (n) bath heater
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.