- Từ điển Nhật - Anh
ふみ
Xem thêm các từ khác
-
ふみきり
[ 踏み切り ] (n) railway crossing/level crossing/starting line/scratch/crossover -
ふみきりばん
[ 踏切番 ] gatekeeper/crossing guard -
ふみきる
[ 踏み切る ] (v5r) to make a bold start/to take a plunge/to take off/(P) -
ふみぐるま
[ 踏車 ] (n) treadmill -
ふみだい
[ 踏み台 ] (n) footstool/stepping stone -
ふみだいにのる
[ 踏み台に乗る ] (exp) to step on a footstool -
ふみだす
[ 踏み出す ] (v5s) to step forward/to advance -
ふみだん
[ 踏み段 ] (n) a step/(flight of) stairs -
ふみちがえる
[ 踏み違える ] (v1) to misstep/to stray -
ふみつぶす
[ 踏み潰す ] (v5s) to trample/to crush underfoot -
ふみつける
[ 踏み付ける ] (v1) to trample down/to ignore/to tread on -
ふみづき
[ 文月 ] (n) (obs) seventh month of lunar calendar -
ふみならす
[ 踏み均す ] (v5s) to trample flat/to beat a path -
ふみにじる
[ 踏み躙る ] (v5r) to trample underfoot/to tread on/to crush with a foot -
ふみば
[ 踏み場 ] (n) place to stand -
ふみばこ
[ 文箱 ] (n) box to hold letters -
ふみたおす
[ 踏み倒す ] (v5s) to trample down/to bilk/to shirk payment -
ふみえ
[ 踏み絵 ] (n) tablet bearing Christian images, which Edo-period authorities forced suspected Christians to trample -
ふみしだく
[ 踏み拉く ] (v5k) to trample/to crush underfoot -
ふみしめる
[ 踏み締める ] (v1) to step firmly/to harden by treading
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.