- Từ điển Nhật - Anh
ぶんじょうち
Xem thêm các từ khác
-
ぶんしつひんぴん
[ 文質彬彬 ] (adj-na) refined/handsome and solid in character -
ぶんしのたまご
[ 文士の卵 ] hatching writer -
ぶんししき
[ 分子式 ] (n) molecular formula -
ぶんしかんりょく
[ 分子間力 ] (n) intermolecular forces -
ぶんしせつ
[ 分子説 ] molecular theory -
ぶんしせいぶつがく
[ 分子生物学 ] (n) molecular biology -
ぶんしれん
[ 文士連 ] the literary set -
ぶんしりょう
[ 分子量 ] (n) molecular weight -
ぶんしょぎぞう
[ 文書偽造 ] forgery of documents -
ぶんしょうだい
[ 文章題 ] (n) (mathematical) problem expressed in words/story (verbal) problem -
ぶんしょうご
[ 文章語 ] (n) literary language/the written language -
ぶんしょうろん
[ 文章論 ] (n) syntax -
ぶんしゅく
[ 分宿 ] (n) billeting -
ぶんしゅう
[ 分周 ] (n) division -
ぶんしゅうかいろ
[ 分周回路 ] clock division circuit -
ぶんけ
[ 分家 ] (n) branch family -
ぶんけつ
[ 分蘖 ] (n) offshoot -
ぶんけん
[ 分権 ] (n) decentralization of authority -
ぶんけんちず
[ 分県地図 ] prefecture maps -
ぶんけんがく
[ 文献学 ] (n) philology/bibliography
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.