- Từ điển Nhật - Anh
べたんこ
Xem thêm các từ khác
-
べし
(suf) shall/should/must -
べこべこ
empty/hungry -
べいくうぐん
[ 米空軍 ] US Air Force -
べいぐん
[ 米軍 ] (n) the US armed forces -
べいぐんへいりょく
[ 米軍兵力 ] American military (force) -
べいちゅう
[ 米中 ] America and China/Sino-American -
べいつぼ
[ 米坪 ] (abbr) paper weight in gsm -
べいとうぶじかん
[ 米東部時間 ] Eastern Standard Time (US) -
べいのかいにゅう
[ 米の介入 ] intervention of America -
べいふつ
[ 米仏 ] America and France/American-French -
べいまつ
[ 米松 ] (n) Douglas pine or fir/Oregon pine or fir -
べいぎかい
[ 米議会 ] U.S. Congress -
べいえいぶつらん
[ 米英仏蘭 ] USA, Britain, France and the Netherlands -
べいえん
[ 米塩 ] (n) rice and salt/the necessities of life -
べいじょういん
[ 米上院 ] U.S. Senate -
べいざい
[ 米材 ] (n) American (and or or Canadian) wood -
べいこく
[ 米国 ] America/U.S.A. -
べいこくだいがくにゅうがくきょうつうしけん
[ 米国大学入学共通試験 ] SAT (scholastic aptitude test)/entrance test for US universities -
べいこくつうちょう
[ 米穀通帳 ] rice-ration book -
べいこくみん
[ 米国民 ] American (citizen)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.