- Từ điển Nhật - Anh
べつり
Xem thêm các từ khác
-
べつもの
[ 別物 ] (n) another thing/exception/special case -
べつもんだい
[ 別問題 ] (n) different thing/another question/different case/(P) -
べつむね
[ 別棟 ] (n) separate building/outbuilding/outhouse/(P) -
べとなむ
[ 越南 ] Vietnam -
べに
[ 紅 ] (n) deep red/crimson/(P) -
べにばな
[ 紅花 ] (n) safflower -
べにましこ
[ 紅猿子 ] long-tailed rose finch -
べにます
[ 紅鱒 ] (n) sockeye salmon -
べにがら
[ 紅殻 ] (n) red ocher -
べにおしろい
[ 紅白粉 ] (n) makeup -
べにずわいがに
[ 紅ずわい蟹 ] (n) red tanner crab -
べにざけ
[ 紅鮭 ] (n) sockeye salmon -
べにしょうが
[ 紅生姜 ] (n) red pickled ginger -
べにこ
[ 紅粉 ] (n) powdered rouge -
べにいろ
[ 紅色 ] (n) red color -
べにさしゆび
[ 紅差し指 ] (n) ring finger -
べにすずめ
[ 紅雀 ] (n) strawberry finch -
べたべた
(adj-na,adv,n,vs) sticky/clinging/all over/(P) -
べたんこ
(adj-no) squished flat -
べし
(suf) shall/should/must
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.