- Từ điển Nhật - Anh
ぼうかへき
Xem thêm các từ khác
-
ぼうかずくり
[ 防火造り ] fireproof construction -
ぼうかけんちく
[ 防火建築 ] a fireproof building -
ぼうかせん
[ 防火線 ] (n) a firebreak -
ぼうかんぐ
[ 防寒具 ] (n) heavy outfit designed to keep out the cold -
ぼうかんぐつ
[ 防寒靴 ] arctic boots -
ぼうかんてきに
[ 傍観的に ] as a spectator -
ぼうかんふく
[ 防寒服 ] arctic clothes -
ぼうかんしゃ
[ 傍観者 ] onlooker/bystander -
ぼうせきこう
[ 紡績工 ] a spinner/spinning mill employee -
ぼうせきこうじょう
[ 紡績工場 ] spinning mill/cotton mill/(P) -
ぼうせきいと
[ 紡績糸 ] (n) spun yarn -
ぼうせつりん
[ 防雪林 ] (n) snowbreak (forest) -
ぼうせんもう
[ 防潜網 ] (n) an anti-submarine net -
ぼうすいひ
[ 防水扉 ] watertight door -
ぼうすいふ
[ 防水布 ] (n) waterproof cloth -
ぼうすいかこう
[ 防水加工 ] waterproof finish -
ぼうめいきぼうしゃ
[ 亡命希望者 ] (n) asylum seeker -
ぼうめいぶんがく
[ 亡命文学 ] exile literature -
ぼうめいしゃ
[ 亡命者 ] (n) refugee/exile/displaced persons -
ぼうめいせいけん
[ 亡命政権 ] government in exile
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.