- Từ điển Nhật - Anh
まざる
[雑ざる]
(v5r,vi) to be mixed/to be blended with/to associate with/to mingle with/to join
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
まし
[ 増し ] (adj-na,n,n-suf) extra/additional/less objectionable/better/preferable/(P) -
まして
[ 況して ] (adv,exp) still more/still less (with neg. verb)/to say nothing of/not to mention/(P) -
ましてや
[ 況してや ] (exp) (uk) much less/to say nothing of -
ましみず
[ 真清水 ] (n) pure water/clear water -
ましずり
[ 増し刷り ] (n) reprinting/additional printing -
ました
[ 真下 ] (adj-no,n) right under/directly below -
ましかく
[ 真四角 ] (adj-na,n) square/(P) -
ましろ
[ 真白 ] (adj-na,n) pure white -
ましょう
[ 魔性 ] (n) devilishness -
ましょうとうろくしょうめいしょ
[ 抹消登録証明書 ] proof of vehicle having been registered as disposed of -
ましょうじき
[ 真正直 ] (adj-na,n) perfectly honest -
ましょうめん
[ 真正面 ] (n) directly opposite/right in front -
ましゅ
[ 魔手 ] (n) evil influence -
まけ
[ 負け ] (n) defeat/loss/losing (a game)/(P) -
まけぼし
[ 負け星 ] (n) mark indicating a defeat -
まけおしみ
[ 負け惜しみ ] (exp,n) poor loser/make excuses/be unwilling to admit defeat/sour grapes -
まけずおとらず
[ 負けず劣らず ] (adv) to be evenly balanced or talented -
まけずぎらい
[ 負けず嫌い ] (adj-na,n) hating to lose/determined -
まけじだましい
[ 負けじ魂 ] (n) unyielding spirit/indomitable spirit/(P) -
まけこし
[ 負け越し ] (n) more losses than wins (sport)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.