- Từ điển Nhật - Anh
みうける
Xem thêm các từ khác
-
みうごき
[ 身動き ] (n,vs) moving about/stirring about -
みうめ
[ 実梅 ] Japanese apricot/ume -
みうり
[ 身売り ] (n) selling oneself (into bondage) -
みさき
[ 岬 ] (n) cape (on coast)/(P) -
みさだめる
[ 見定める ] (v1) to make sure of/to ascertain/to confirm/to grasp -
みさお
[ 操 ] (n) chastity/fidelity/honour/faith/(P) -
みさげはてた
[ 見下げ果てた ] contemptible/despicable -
みさげはてる
[ 見下げ果てる ] (v1) to despise/to scorn/to look down on -
みさげる
[ 見下げる ] (v1) to look down over/to look down on -
みさい
[ 未済 ] (adj-no,n) executory/unpaid -
みさかい
[ 見境 ] (n) distinction/discrimination -
みさかいなしに
[ 見境なしに ] (exp) indiscriminately/giving no heed to -
みか
[ 甕 ] (n) jar/jug/vat/urn/vase -
みかきにしん
[ 身欠き鰊 ] dried, sliced herring -
みかくてい
[ 未確定 ] (n) unsettled/pending -
みかくにんひこうぶったい
[ 未確認飛行物体 ] (n) unidentified flying object (UFO) -
みかくにんじょうほう
[ 未確認情報 ] (n) unconfirmed information -
みかづき
[ 三日月 ] (n) new moon/crescent moon/(P) -
みかづきけい
[ 三日月形 ] (adj-no) crescent shape -
みかど
[ 御門 ] (n) (the gates of an) imperial residence/the emperor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.