- Từ điển Nhật - Anh
みきり
Xem thêm các từ khác
-
みきりはっしゃ
[ 見切り発車 ] starting a train before all the passengers are on board/making a snap decision/starting an action without considering objections to... -
みきりひん
[ 見切り品 ] (n) bargain or clearance goods -
みきょういく
[ 未教育 ] (adj-no) untrained -
みきる
[ 見切る ] (v5r) to see everything/to abandon/to sell at a loss -
みくだす
[ 見下す ] (v5s) to despise/to look down on -
みくだりはん
[ 三下り半 ] (n) letter of divorce -
みくびる
[ 見くびる ] (v5r) to underrate/to belittle/to look down on/to despise -
みくみ
[ 三組 ] set of three -
みくらべる
[ 見較べる ] (v1) to compare with the eye -
みぐるしい
[ 見苦しい ] (adj) unsightly/ugly/(P) -
みそ
[ 味噌 ] (n) (1) miso/bean paste/(2) key (main) point/(P) -
みそっぱ
[ 味噌っ歯 ] (n) decayed (baby) tooth -
みそっかす
[ 味噌っ滓 ] (n) miso lees/a good-for-nothing/immature child or person -
みそづけ
[ 味噌漬け ] (n) meat or fish or vegetables preserved in miso -
みそぎ
[ 禊 ] (n) purification ceremony -
みそじ
[ 三十路 ] (n) age thirty -
みそしき
[ 未組織 ] (n) unorganized -
みそしる
[ 味噌汁 ] (n) miso soup/(P) -
みそこなう
[ 見損なう ] (v5u) to misjudge/to mistake/to miss seeing/(P) -
みそこねる
[ 見損ねる ] (v1) to miss seeing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.