- Từ điển Nhật - Anh
よくとく
Xem thêm các từ khác
-
よくとくずく
[ 欲得尽く ] (n) carrying out mercenary deeds/having a mercenary attitude/calculating -
よくとう
[ 翼棟 ] wing (of a building) -
よくど
[ 沃土 ] (n) rich soil/fertile land -
よくねん
[ 翌年 ] (n-t) following year/(P) -
よくのどれい
[ 欲の奴隷 ] slave to avarice -
よくのびるクリーム
[ 良く伸びるクリーム ] well-spreading cream -
よくのかたまり
[ 欲の塊 ] incarnation of selfishness/lump of avarice -
よくばり
[ 欲張り ] (adj-na,n) avarice/covetousness/greed/(P) -
よくばん
[ 翌晩 ] (n-t) the following evening -
よくばる
[ 欲張る ] (v5r) to covet/to lust for -
よくふか
[ 欲深 ] (adj-na,n) avarice/covetousness/greed -
よくふかい
[ 欲深い ] (adj) greedy -
よくぼう
[ 欲望 ] (n) desire/appetite/(P) -
よくおきたひ
[ 良く起きた火 ] blazing fire -
よくじつ
[ 翌日 ] (n-adv,n-t) next day/(P) -
よくじん
[ 弋人 ] hunter/archer -
よくじょう
[ 翼状 ] (n) wing shape -
よくし
[ 抑止 ] (n) check/checkmate/stave off/control/restraint/(P) -
よくしゅう
[ 翌週 ] (n-t) the following week/the next week/(P) -
よくしゅもく
[ 翼手目 ] chiroptera
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.