- Từ điển Nhật - Anh
よそうだか
Xem thêm các từ khác
-
よそうどおり
[ 予想通り ] (exp) as expected (neutral and negative events)/as feared -
よそうがい
[ 予想外 ] (adj-na,n) unexpected/unforeseen/strange -
よそうしゅうかくだか
[ 予想収穫高 ] crop estimate -
よそうりえき
[ 予想利益 ] estimated profits -
よそうや
[ 予想屋 ] crystal gazer/dopester -
よそよそしい
[ 余所余所しい ] (adj) distant/cold/formal -
よそもの
[ 余所者 ] (n) stranger/outsider -
よそ見
[ よそみ ] (n,vs) looking away/looking aside/(P) -
よだち
[ 夜立ち ] (n) setting out at night -
よだつ
[ 与奪 ] (n) giving and taking/plundering -
よだれ
[ 涎 ] (n) (uk) drool/(P) -
よだれかけ
[ 涎掛け ] (n) bib -
よだん
[ 予断 ] (n,vs) guessing/prediction/conclusion/(P) -
よち
[ 輿地 ] (n) earth/world -
よちよち
(adv,int,n) totteringly/with tottering steps/(P) -
よちょきん
[ 預貯金 ] (n) deposits and savings/bank account -
よちょきんざんだか
[ 預貯金残高 ] (n) bank balance -
よちむ
[ 予知夢 ] foresight dream -
よっきゃく
[ 浴客 ] (n) bather/(hot springs resort) guest -
よっきゅう
[ 欲求 ] (n) desire/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.