- Từ điển Nhật - Anh
よだん
Xem thêm các từ khác
-
よち
[ 輿地 ] (n) earth/world -
よちよち
(adv,int,n) totteringly/with tottering steps/(P) -
よちょきん
[ 預貯金 ] (n) deposits and savings/bank account -
よちょきんざんだか
[ 預貯金残高 ] (n) bank balance -
よちむ
[ 予知夢 ] foresight dream -
よっきゃく
[ 浴客 ] (n) bather/(hot springs resort) guest -
よっきゅう
[ 欲求 ] (n) desire/(P) -
よっきゅうふまん
[ 欲求不満 ] frustration -
よっつ
[ 四つ ] (n) four/(P) -
よって
[ 仍って ] (conj) (uk) therefore/consequently/accordingly/because of -
よっぱらい
[ 酔っ払い ] (n) drunkard/(P) -
よっぱらいうんてん
[ 酔っ払い運転 ] drunk driving -
よっぱらう
[ 酔っ払う ] (v5u) to get drunk/(P) -
よっぽど
[ 余っ程 ] (adv) very/greatly/much/to a large extent/quite -
よったり
[ 四人 ] (n) four people -
よっか
[ 四日 ] (n) (1) 4th day of month/(2) four days/(P) -
よっかく
[ 浴客 ] (n) bather/(hot springs resort) guest -
よっかかる
[ 寄っかかる ] (v5r) to lean against/to recline on -
よつつじ
[ 四つ辻 ] (n) crossroads/intersection -
よつであみ
[ 四つ手網 ] (n) four-armed scoop net
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.