- Từ điển Nhật - Anh
モザンビーク
Xem thêm các từ khác
-
モザイク
(n) mosaic/(P) -
モザイクびょう
[ モザイク病 ] (n) mosaic -
モザイクパーケットフロア
(n) mosaic parquetry -
モザイクらん
[ モザイク卵 ] (n) mosaic egg -
モザイク卵
[ モザイクらん ] (n) mosaic egg -
モザイク病
[ モザイクびょう ] (n) mosaic -
モジュラ
(n) modular -
モジュラリゼーション
modularization -
モジュラー
modular -
モジュレーション
modulation -
モジュロ
(n) modulo -
モジュール
(n) module -
モスキートウェート
mosquito-weight/(P) -
モスク
(n) mosque/(P) -
モスクワ
Moscow/(P) -
モスグリーン
(n) moss green/(P) -
モスグレー
(n) greenish gray (lit: moss gray) -
ヤぎょう
[ ヤ行 ] (n) Classification for Japanese verb with the dictionary form ending in \"yu\" -
ヤルタ
Yalta/(P) -
ヤンマ
(de:) (n) lamenting (de: Jammer)/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.