- Từ điển Nhật - Anh
世界一
Xem thêm các từ khác
-
世界一周
[ せかいいっしゅう ] round-the-world trip/circumnavigation/globe-trotting -
世界一周旅行
[ せかいいっしゅうりょこう ] (n,vs) round-the-world trip/world cruise -
世界交通の衝
[ せかいこうつうのしょう ] focus of the trade routes of the world -
世界人
[ せかいじん ] (n) cosmopolitan/world citizen -
世界人権宣言
[ せかいじんけんせんげん ] Universal Declaration of Human Rights (1948) -
世界保健機関
[ せかいほけんきかん ] World Health Organization (WHO) -
世界史
[ せかいし ] (n) world history/international history/(P) -
世界大戦
[ せかいたいせん ] the World War -
世界市場
[ せかいいちば ] (n) global market -
世界平和
[ せかいへいわ ] (n) world peace/peace of the world -
世界労連
[ せかいろうれん ] (n) World Federation of Trade Unions/WFTU -
世界制覇
[ せかいせいは ] (n) domination of the world/world hegemony -
世界標準
[ せかいひょうじゅん ] (n) global standards -
世界気象機関
[ せかいきしょうきかん ] (n) World Meteorological Organization (WMO) -
世界情勢
[ せかいじょうせい ] (n) world situation/world affairs -
世界新
[ せかいしん ] new world record -
世界新記録
[ せかいしんきろく ] new world record -
世界政策
[ せかいせいさく ] world policy -
世界経済
[ せかいけいざい ] (n) world (international) economy -
世界経済フォーラム
[ せかいけいざいフォーラム ] (n) World Economic Forum
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.