- Từ điển Nhật - Anh
五女
Xem thêm các từ khác
-
五官
[ ごかん ] (n) the five sense organs -
五寸釘
[ ごすんくぎ ] (n) long nail/spike -
五常
[ ごじょう ] (n) the five cardinal Confucian virtues (justice, politeness, wisdom, fidelity and benevolence) -
五彩
[ ごさい ] (n) the five colours: green, yellow, red, white and black/5-coloured porcelain -
五徳
[ ごとく ] (n) the five virtues/tripod/kettle stand -
五分
[ ごぶ ] (n-adv,n) half/50%/tie/evenness/(P) -
五分五分
[ ごぶごぶ ] (n) evenly matches/tie -
五分刈り
[ ごぶがり ] (n) close haircut -
五分咲き
[ ごぶざき ] half-florescent -
五分試し
[ ごぶだめし ] (n) killing by inches -
五倍
[ ごばい ] five times -
五倍子
[ ごばいし ] (n) gallnut -
五倫
[ ごりん ] (n) the five Confucian filial-piety relationships -
五倫の道
[ ごりんのみち ] the five Confucian filial-piety relationships -
五桁
[ ごけた ] five-digit number/\"ten thousands\" column -
五段
[ ごだん ] Japanese verb type/fifth rank (in martial arts, etc) -
五段動詞
[ ごだんどうし ] 5-step (type I) verb -
五指
[ ごし ] (n) the five fingers -
五本
[ ごほん ] (adj) five (long cylindrical things) -
五月
[ さつき ] (n) (obs) fifth month of lunar calendar
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.