- Từ điển Nhật - Anh
交際場裏
Xem thêm các từ khác
-
交際好き
[ こうさいずき ] (adj-na) sociable -
交際嫌い
[ こうさいぎらい ] unsociable -
交際家
[ こうさいか ] (n) sociable person -
交際国
[ こうさいこく ] friendly powers/treaty powers -
交際法
[ こうさいほう ] etiquette/social code -
交際社会
[ こうさいしゃかい ] society/social circles -
交際範囲
[ こうさいはんい ] circle of acquaintance -
交際費
[ こうさいひ ] (n) entertainment expenses -
交響
[ こうきょう ] (n,vs) reverberation -
交響楽
[ こうきょうがく ] (n) symphony (orchestra)/(P) -
交響楽団
[ こうきょうがくだん ] symphony (orchestra) -
交響曲
[ こうきょうきょく ] (n) symphony/(P) -
交響詩
[ こうきょうし ] (n) symphonic poem -
交配
[ こうはい ] (n) mating/crossbreeding/cross-fertilization -
交配種
[ こうはいしゅ ] (n) a crossbreed -
交通
[ こうつう ] (n) communication/transportation/traffic/intercourse/(P) -
交通の便
[ こうつうのべん ] transportation facilities -
交通事故
[ こうつうじこ ] traffic accident/(P) -
交通信号
[ こうつうしんごう ] traffic signal -
交通妨害
[ こうつうぼうがい ] traffic obstruction
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.