- Từ điển Nhật - Anh
人世
Xem thêm các từ khác
-
人一倍
[ ひといちばい ] (adv,n) more than others/redoubled/unusual -
人一倍働く
[ ひといちばいはたらく ] to work twice as hard as others -
人交り
[ ひとまじわり ] association with people -
人人
[ ひとびと ] (n) each person/people/men/human/everybody -
人事
[ じんじ ] (n) personnel affairs/human affairs/(P) -
人事不省
[ じんじふせい ] (n) unconsciousness/(P) -
人事欄
[ じんじらん ] personal column -
人事異動
[ じんじいどう ] personnel change/personnel shift/reshuffle/(annual) staff reassignment -
人事行政
[ じんじぎょうせい ] personnel administration -
人事訴訟
[ じんじそしょう ] (n) litigation related to personal status (e.g. divorce actions, etc.) -
人事訴訟事件
[ じんじそしょうじけん ] (n) litigation related to personal status (e.g. divorce actions, etc.) -
人事訴訟手続き法
[ じんじそしょうてつづきほう ] (n) Personal Status Actions Procedure Law (e.g., divorce actions, etc.) -
人事課
[ じんじか ] (n) personnel section/(P) -
人事部
[ じんじぶ ] (n) personnel department -
人事院
[ じんじいん ] (n) National Personnel Authority -
人代名詞
[ じんだいめいし ] (n) personal pronoun -
人件費
[ じんけんひ ] (n) (1) personnel expenses/labor cost/(2) indirect labour costs -
人任せ
[ ひとまかせ ] (n) leaving (it) to others -
人付
[ ひとづき ] (n) reputation -
人付き合い
[ ひとづきあい ] (n) social disposition
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.